THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2015- 2016
Thời khóa biểu Tin học - Thể dục - Tiếng Anh lớp 6 HKI
Xuất học | Môn | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||
Sáng | Thể dục | 1 | 7/1-Thắng | 8/1-Phước | 8/4-Phước | 7/3-Thắng | 8/2-Phước | ||||
2 | 7/1-Thắng | 8/1-Phước | 8/4-Phước | 7/3-Thắng | 8/2-Phước | ||||||
3 | 7/2-Thắng | Cvua Phước | 8/5-Phước | 7/4-Thắng | 8/3-Phước | ||||||
4 | 7/2-Thắng | Cvua Phước | 8/5-Phước | 7/4-Thắng | 8/3-Phước | ||||||
5 | |||||||||||
Tin học | 1 | 8/4-Sương | 8/2-Sương | 7/3-Sương | 7/1-Sương | ||||||
2 | 8/1-Sương | 8/4-Sương | 8/2-Sương | 7/3-Sương | 7/1-Sương | ||||||
3 | 8/1-Sương | 8/5-Sương | 8/3-Sương | 7/4-Sương | 7/2-Sương | ||||||
4 | 8/5-Sương | 8/3-Sương | 7/4-Sương | 7/2-Sương | |||||||
5 | |||||||||||
Chiều | Thể dục | 1 | |||||||||
2 | 6/1-Đôn | 9/4-Thắng | 6/2-Đôn | 9/3-Thắng | 9/2-Phước | 6/4-Đôn | 9/1-Đôn | ||||
3 | 6/1-Đôn | 9/4-Thắng | 6/2-Đôn | 9/3-Thắng | 9/2-Phước | 6/4-Đôn | 9/1-Đôn | ||||
4 | Đ.Kinh-Đôn | V.Dã-Thắng | 6/3-Đôn | V.Dã-Thắng | B.Đá-Phước | 6/5-Đôn | Đ.Kinh-Đôn | ||||
5 | Đ.Kinh-Đôn | V.Dã-Thắng | 6/3-Đôn | V.Dã-Thắng | B.Đá-Phước | 6/5-Đôn | Đ.Kinh-Đôn | ||||
Tin học | 1 | ||||||||||
T.anh 6 | 2 | 6/1-Hương | 6/2-Hương | 6/3 Châu | 6/4-Hương | 6/5 Bích | 9/1-Hương | 9/3-Hương | |||
3 | 6/1-Hương | 6/2-Hương | 6/3 Châu | 6/4-Hương | 6/5 Bích | 9/1-Hương | 9/3-Hương | ||||
4 | 6/1- Châu | 6/3-Hương | 6/2 Châu | 6/5-Hương | 6/4 Bích | 9/2-Hương | 9/4-Hương | ||||
5 | 6/1- Châu | 6/3-Hương | 6/2 Châu | 6/5-Hương | 6/4 Bích | 9/2-Hương | 9/4-Hương |